Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 31-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 11:30 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 42 ngoại tệ tăng giá, 66 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 52 ngoại tệ tăng giá và 77 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,637.00 196.99 | 16,637.00 30.92 | 17,337.00 198.20 |
Đô la Canada | CAD | 18,347 434.07 | 18,357 263.13 | 19,057 382.67 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,450 -1,133.37 | 27,813 -1,059.09 | 28,456 -1,342.31 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,320.00 -155.64 | 3,320.00 -190.75 | 3,710.00 86.63 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,611.00 3.57 | 3,781.00 35.43 |
Euro | EUR | 27,105 394.93 | 27,214 234.13 | 28,034 -140.60 |
Bảng Anh | GBP | 31,640 -361.08 | 31,700 -624.33 | 32,980 -381.30 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,168.26 -19.32 | 3,203.00 -16.78 | 3,296.00 -27.07 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -301.42 | 0.00 -313.47 |
Yên Nhật | JPY | 158.05 -2.59 | 159.45 -2.81 | 164.75 -5.23 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.20 0.29 | 16.40 -1.28 | 20.20 1.01 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,716 -64.33 | 86,023 -67.06 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,785.64 | 0.00 -5,911.82 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,350.00 79.67 | 0.00 -2,366.72 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 268.26 16.36 | 296.97 18.12 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,764.05 16.25 | 7,034.45 16.89 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,339.00 -13.09 | 2,474.00 22.05 |
Đô la Singapore | SGD | 18,410 -329.79 | 18,480 -449.08 | 19,100 -436.33 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -664.70 | 679.00 -59.56 | 0.00 -766.84 |
Đô la Mỹ | USD | 25,330 127.00 | 25,330 97.00 | 25,474 1.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.